--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đi bộ đội
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đi bộ đội
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đi bộ đội
Your browser does not support the audio element.
+
Join the (communist) army
Lượt xem: 720
Từ vừa tra
+
đi bộ đội
:
Join the (communist) army
+
rung chuyển
:
Shake violently, quakeĐộng đất làm rung chuyển nhà cửaAn earthquake shook violently houses and buildings
+
consolidative
:
có xu hướng hợp nhất, củng cố, thống nhất